Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Nai (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
nai
Past tense
đã nai
Future tense
sẽ nai
tôi
Present progressive tense
đang nai
Past progressive tense
đã đang nai
Future progressive tense
đang sẽ nai

Examples of nai

Example in VietnameseTranslation in English
- ♪ Ptooey! ♪ - ♪ Điểm 10 cho Gaston ♪ ♪ Khi ta còn là một đứa trẻ ta đã ăn 4 tá trứng ♪ ♪ Mỗi sáng để giúp ta to lớn ♪ ♪ và giờ khi ta lớn lên Ta ăn 5 tá trứng ♪ ♪ Vì thế ta lớn như của một chiếc thuyền ♪ ♪ Không ai ♪ ♪ Bắn như Gaston Bắn ngọt như Gaston ♪ ♪ Bắn như Gaston Bắn ngọt như Gaston ♪ ♪ Đi vang dội trên đôi giầy như Gaston ♪ ♪ Ta dùng sừng nai săn được để trang trí ♪ ♪ Chàng trai của chúng ta ♪ ♪ Gaston ♪- Ptooey! - Ten points for Gaston When I was a lad I ate four dozen eggs
Thế lừa hay nai thì sao?What about donkeys or deer?
- Mình sẽ nuôi chúng để săn nai.We'll breed them for deer hunting. I don't think much of Texas ponies.
Và khi cậu nhìn xuống, cậu sẽ thấy những sinh vật nhỏ bé đang giã bắp, trải những mảnh thịt nai vào bể đổ xe trống trải trên quốc lộ lớn bị bỏ hoang nào đấy.And when you look down, you'll see tiny figures pounding corn, laying strips of venison in the empty car-pool lane of some abandoned superhighway.
Hirschland, đừng tưởng nếu anh đứng đây phản kháng... với đôi mắt nai tơ thì anh sẽ tốt hơn ai.Hirschland, don't think because you stood there disapproving with your big baby eyes that you're any better.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

nhai
chew
nhoai
miss who

Random

lớn lên
grow up
mở mặt
eye surgery
mờm
muzzle
múa mép
edge dance
mưu sự
advise the
nài
do
nài xin
solicit
nao núng
flinch
nằm dài
lounge
nằm khoèo
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.