Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Moi (to do) conjugation

Vietnamese
6 examples
tôi
Present tense
moi
Past tense
đã moi
Future tense
sẽ moi
tôi
Present progressive tense
đang moi
Past progressive tense
đã đang moi
Future progressive tense
đang sẽ moi

Examples of moi

Example in VietnameseTranslation in English
Thưa đại tá. Chúng đã làm moi điều mà ta tiên đoán... cho tới nay.Colonel, they've done everything we've anticipated... ..so far.
Tôi có thể moi ruột con cá này và tìm lại được nhẫn. ...Nhưng làm thế là giết con cá thông minh nhất sông Ashton.I could gut that fish and get my wedding ring back... ...but in doing so I'd be killing the smartest catfish in the Ashton River.
Sonny là một thế hệ người máy mới. và 1 người máy không bị luật lệ ràng buộc sẽ có thể làm ... ...moi thứ.- A robot not bound to those laws can do... - Anything. Look, whatever's going on down at USR, that robot is the key.
Với những tài liệu mà chúng ta có, dù không phải là luật sư nhưng chúng ta sẽ cố. ....làm moi thứ mà tôi có thể. . bằng cách khác à ?I do. The material, the papers, I'm not a lawyer. We try, we do what we can.
Có người mổ lộn rồi moi ruột không sạch ... bạn sẽ bị kiện ra tòa về việc vệ sinh thực phẩm không tốt.Someone gets a beak in their bucket or a mouthful of tendons. and you've got a lawsuit on your hands.
Sao, ý ông là hắn ta không quỳ gối... và thú nhận đã moi tim gã đó sao?What, you mean he didn't fall to his knees and confess to gutting the guy? No.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

lung lay
totter
mi
kiss
miết
do
miêu tả
describe
mỉm cười
smile
mọc rễ
take root
moi móc
do
mon men
do
mong muốn
desire
mua hàng
purchase

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.