Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
- Nó không làm cha lo lắng. | - It don't bother me. |
Tôi thấy anh thực tâm lo lắng... …nhưng ngày xưa chẳng bao giờ trở lại. | I can see that you're genuinely slightly bothered, but it's never going to be the same. |
Cậu biết tôi lo gì không? | You know what really bothers me, though? |
Đừng tỏ ra ngạc nhiên hay giả vờ lo ngại kiểu đó. | Don't bother faking surprise or concern. |
Có gì đó đang khiến cậu lo lắng rồi. | Something else is bothering you. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Catalan | molestar | Danish | genere |
Dutch | dwarszitten,dweilen, dwepen, lastigvallen | English | bother |
Esperanto | ĝeni, tedi | Estonian | häiritsema |
Finnish | viitsiä | French | bâdrer, bâffrer, embêter, perturber |
German | behelligen, tangieren | Hungarian | háborgat, háborog, nyaggat, nyes, zargat |
Icelandic | plaga | Indonesian | hirau |
Italian | scomodare, scomodarsi, tediare | Lithuanian | trukdyti, vargintis |
Macedonian | додева | Polish | niepokoić, udręczać, wynudzić |
Portuguese | importunar, incomodar | Romanian | necăji |
Russian | беспокоить | Spanish | chingar, incomodar, molestar |
Swedish | bekomma, besvära, besvärja | Thai | ตื๊อ, ห่วงหน้าพะวงหลัง |
Turkish | can sıkmak |