Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Lai (to do) conjugation

Vietnamese
6 examples
tôi
Present tense
lai
Past tense
đã lai
Future tense
sẽ lai
tôi
Present progressive tense
đang lai
Past progressive tense
đã đang lai
Future progressive tense
đang sẽ lai

Examples of lai

Example in VietnameseTranslation in English
Tổng thống Thiệu và tôi đã có những trao đổi mang tính xây dựng... với cách thức chúng tôi sẽ làm việc với nhau trong những năm tới, về chương trình hòa bình, giờ chúng ta có thể hi vọng vào một tương lai sán lạn hơn, không chỉ cho Việt Nam Cộng hòa, mà cho tất cả các nước Đông Dương.President Thieu and I have had very constructive talks... with regard to how we shall work together in the years ahead, working for the program of peace, which we now hope will all be the wave of the future, not only for the Republic of Vietnam, but for all of the countries in Indochina.
Bất cứ điều gì cháu làm đều gây những xáo trộn nghiêm trọng trong tương lai đó.Anything you do can have repercussions on future events.
Tương lai, Marty?Future. Marty, what do you mean?
Cháu sẽ không thể về tương lai và sẽ có sự xáo trộn đó! Chờ đã.Your other self will miss the lightning bolt at the clock tower, you won't get back to the future, and we'll have a major paradox!
Tương lai nào cháu nói thế?What kind of a future do you call that?
Nó hiệu quả, phải không? Hắn thành người lai rồi.It worked, didn't it?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bài
lose
bãi
lose
bái
lose
bói
do
bôi
do
bồi
do
bội
do
bơi
swim
bới
do
cai
argue
cài
argue
cải
change
cãi
argue
chi
spend
coi
look

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.