Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khai sinh (to birth) conjugation

Vietnamese
5 examples

Conjugation of khai sinh

tôi
Present tense
khai sinh
I birth
Past tense
đã khai sinh
I birthed
Future tense
sẽ khai sinh
I will birth
tôi
Present progressive tense
đang khai sinh
I am birthing
Past progressive tense
đã đang khai sinh
I was birthing
Future progressive tense
đang sẽ khai sinh
I will be birthing

Examples of khai sinh

Example in VietnameseTranslation in English
Đây là nơi khai sinh ra ... ...Kung Fu.This is the birthplace... ...of kung fu.
- Thì như kiểu bằng lái xe hay giấy khai sinh ấy.- You know, driver's license, birth certificate.
Tôi chẳng bao giờ mang giấy khai sinh theo người cả.I never carry around my birth certificate.
Vào thế kỉ cuối trước sự khai sinh... của một đức tin mới có tên gọi Cơ Đốc... mà đã được định để lật đổ sự bạo hành tàn ác của La Mã... và mang lại một xã hội mới... nền cộng hòa La Mã đứng ngay giữa trung tâm của thế giới văn minh.In the last century before the birth... of the new faith called Christianity... which was destined to overthrow the pagan tyranny of Rome... and bring about a new society... the Roman republic stood at the very centre of the civilized world.
Rồi đem tất cả giấy tờ đó xuống tòa nhà Somerset... ...bắt đầu kiểm tra những cái tên đứng xin hộ chiếu... ...rồi đối chiếu với giấy khai tử, không phải khai sinh.Then take all those papers down to Somerset House... get started on checking the applicants names... against death certificates, not birth certificates.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khai sanh
notify

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

kê khai
do
kêu vang
chime
khai hấn
open aggression
khai hoá
civilize
khai mỏ
min
khai sanh
notify
khai sơn
paint out
khai tâm
do
khao
do
kháo
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'birth':

None found.