Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Im (to be quiet) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
im
Past tense
đã im
Future tense
sẽ im
tôi
Present progressive tense
đang im
Past progressive tense
đã đang im
Future progressive tense
đang sẽ im

Examples of im

Example in VietnameseTranslation in English
Tôi đoán hắn sẽ im lặng hơn... trong cái tủ đông đó.I reckon he'd be quieter... ..in that freezer.
- Anh im miệng được không?- Will you be quiet?
- Cháu cần im lặng Cháu có thể làm được điều đó không, Megan?You need to be quiet. Can you do that,megan?
- Anh im đi có được không?- Would you just be quiet?
Anh đã từng nói anh có thể... ...tìm đường. - Tôi sẽ, nếu anh im đi ... - Anh thậm chí còn không có nổi cái đồng hồYou're the one who said you could find the way. – I will if you'd just be quiet. – You don't even have a watch.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ám
haunt
ẵm
do
âm
do
ém
do
ếm
cast
ỉm
hush up
in
print
om
do
ôm
embrace

Similar but longer

ghim
pin
rim
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'be quiet':

None found.