Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Nó là cái kẹp ghim của tổng thống đấy. | Uh, that's the President's pin. |
Xin lỗi, không ghim được Ngay trên ngực áo. | Couldn't pin the corsage on my prom date either. |
Để tôi kiếm vài cái ghim, ghim lại. | I'll go get some pins to fit it. |
Sao? SOPHIE: Có ghim trong váy. | - There are pins in the dresses. |
Có thể em nói, hắn đã cố đe dọa tôi rồi ghim cho hắn cả băng vào. | Would you say, he's trying to blackmail me and pin it all on him. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Dutch | vastpinnen,vastspelden | English | pin |
Esperanto | alpingli | Estonian | seljatama |
French | épingler | Greek | καρφιτσώνω, καρώνω |
Hungarian | tűz | Icelandic | næla |
Indonesian | menyematkan | Italian | infibulare |
Polish | podstemplować, przygwoździć, przyprzeć | Portuguese | alfinetar |
Swedish | binda |