Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Hun (to kiss) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
hun
Past tense
đã hun
Future tense
sẽ hun
tôi
Present progressive tense
đang hun
Past progressive tense
đã đang hun
Future progressive tense
đang sẽ hun

Examples of hun

Example in VietnameseTranslation in English
Chó ngoan, hun tao nào thêm cái nữa nào (ewl ui!!).Good boy. Give me a kiss. Give me another kiss.
Phải hun 1 phát.Have a kiss.
Chó ngoan, hun tao nào thêm cái nữa nào (ewl ui!Good boy. Give me a kiss. Give me another kiss.
Không phải là có hiệu quả rồi sao? Phải hun 1 phát.Can I have a kiss?
Aw, nó muốn hun cái mũi của tôi.Aw, look at him tryin' to kiss my nose.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ban
you
bàn
you
bán
sell
bạn
you
bắn
fire
bận
you
bèn
sharp
bén
sharp
bện
sharp
bòn
do
bón
manure
bôn
do
bồn
do
can
trace
càn
shallow

Similar but longer

huờn
do
phun
drizzle

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'kiss':

None found.