Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Giúi (to punch) conjugation

Vietnamese
tôi
Present tense
giúi
Past tense
đã giúi
Future tense
sẽ giúi
tôi
Present progressive tense
đang giúi
Past progressive tense
đã đang giúi
Future progressive tense
đang sẽ giúi

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chúi
wipe
giác
do
giải
deliver
giam
vinegar
giảm
lessen
giãn
scaffold
giao
hand over
giào
spear
giảo
hang
giáo
teach
giáp
armor
giày
paper
giãy
paper
giăm
vinegar
giằm
vinegar

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

giao hiếu
do
giặt giũ
wash
giận
be angry
giết hại
kill
gióng giả
sound fake
giũa
file
giục
expedite
giụi
punch
giùi mài
punch grinding
gỡ đầu
remove top

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'punch':

None found.