Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Đọng (to stagnate) conjugation

Vietnamese

Conjugation of đọng

tôi
Present tense
đọng
I stagnate
Past tense
đã đọng
I stagnated
Future tense
sẽ đọng
I will stagnate
tôi
Present progressive tense
đang đọng
I am stagnating
Past progressive tense
đã đang đọng
I was stagnating
Future progressive tense
đang sẽ đọng
I will be stagnating

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

báng
ice
băng
ice
bằng
ice
bong
peel off
bông
ball
bồng
ball
bùng
stomach
búng
stomach
bưng
stomach
bừng
stomach
bứng
stomach
cáng
port
căng
port
còng
drain
cõng
give someone a piggyback

Similar but longer

ứ đọng
do

Random

đi ra
get out
điều hòa
air conditioning
đình chiến
do
đọ mắt
play staring contest
đoái tưởng
exchange ideas
đong
dong
đóng băng
freeze
đổ bộ
land
đỗi
team
đỡ lên
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'stagnate':

None found.