Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Đi qua (to pass by) conjugation

Vietnamese
5 examples

Conjugation of đi qua

tôi
Present tense
đi qua
I pass by
Past tense
đã đi qua
I passed by
Future tense
sẽ đi qua
I will pass by
tôi
Present progressive tense
đang đi qua
I am passing by
Past progressive tense
đã đang đi qua
I was passing by
Future progressive tense
đang sẽ đi qua
I will be passing by

Examples of đi qua

Example in VietnameseTranslation in English
Và có đủ tàn nhẫn để bắt tôi ngồi ngoài kia nhìn những người mẫu mới đi qua.And were cruel enough to make me sit out there and watch the new models pass by.
Khi cháu đi qua lúc hắn giả làm bồi bàn cháu thấy hắn làm rơi khói thuốc ở các khách sạn cao cấp không cho bồi bàn hút thuốcWhen l pass by the waiter, l smelt tobacco smoke.
Hàng ngàn người đi qua đây mỗi ngày.Thousands of people pass by there every day.
Anh phải mời cô ấy để anh ấy tình cờ đi qua.You're just supposed to invite her over, so he can happen to pass by.
Chúng tôi dùng trực thăng gửi chuyển tiếp thư cho chiếc tàu khi nó đi quaWe helicopter mail to the ships when they pass by.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bỏ qua
overlook

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

đăng cai
host
đẻ non
miscarry
đèo bồng
pass hold
đề cử
do
đếm
count
đì
go
đi ngoài
go outside
đi ra
get out
đình công
strike
địt
fart

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'pass by':

None found.