Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Vậy tôi cho ông một món tài sản quan trọng như vậy, và ông chỉ định đem ra vài điều xì-gà cũ thôi sao? | So I'm supposed to give you a prime asset like that, and you're gonna bring out some nice old cigars? |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | bring out | Esperanto | elirigi |
Estonian | avalikustama,julgustama | French | sortir |
Macedonian | истакнува |