Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Ăn hại (to do) conjugation

Vietnamese

Conjugation of ăn hại

tôi
Present tense
ăn hại
I do
Past tense
đã ăn hại
I did
Future tense
sẽ ăn hại
I will do
tôi
Present progressive tense
đang ăn hại
I am doing
Past progressive tense
đã đang ăn hại
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ ăn hại
I will be doing

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

ám hại
second audio
ăn học
study
ăn hỏi
honey
ăn lãi
regain
ăn lời
do
ăn nói
speak
ăn rỗi
do
ăn xổi
eat away

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

áp
approach
áp tải
escort
ăn bốc
do
ăn chặn
do
ăn chơi
do
ăn cơm trước kẻng
have sex before marriage
ăn giỗ
din memorial
ăn hiếp
hector
ăn năn
repent
ăn tiền
eat money

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.