Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Vang (to echo) conjugation

Vietnamese
7 examples
tôi
Present tense
vang
Past tense
đã vang
Future tense
sẽ vang
tôi
Present progressive tense
đang vang
Past progressive tense
đã đang vang
Future progressive tense
đang sẽ vang

Examples of vang

Example in VietnameseTranslation in English
Thấy không, đó là do tiếng vang.See, it was cos of the echo.
Chuyện thần thoại về anh vang dội cả ngàn năm sauYour myth to echo for a thousand years.
Những hội trường của Asgard vang dội sự giận dữ của ngươiThe halls of Asgard echo with tales of your rage.
Anh ngồi bên cửa sổ... ...và trong trái tim tội nghiệp... ...thổn thức âm vang kỳ lạ từ quê hương đất nước...He sat at his window, and in his poor listening heart strange echoes of his home and country...
Mẹ cháu thường hát những bài hát bằng tiếng Đức và tiếng hát của bà vang vọng khắp thung lũng.Mother used to sing the songs in German and her voice would echo across the valleys.
Vì những gì xảy ra vào tối Chủ nhật này sẽ vang dội đời đời.For what happens on Sunday night, will echo through eternity.
Chúng ta chết bởi 100 vết thương Với tên ghim trên cổ và giáo đâm vào bụng nhưng cuộc chiến chúng ta sẽ vang vọng đến muôn đờiWe die bleeding from 100 wounds with arrows in our necks and spears in our guts, but our war cries will echo through eternity.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

báng
ice
băng
ice
bằng
ice
bong
peel off
bông
ball
bồng
ball
bùng
stomach
búng
stomach
bưng
stomach
bừng
stomach
bứng
stomach
cáng
port
căng
port
còng
drain
cõng
give someone a piggyback

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'echo':

None found.