Vietnamese
Afrikaans
Albanian
Arabic
Azeri
Basque
Catalan
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Faroese
Finnish verbs
Finnish adjectives
Finnish nouns
French
German
Hawaiian
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Maltese
Maori
Modern Greek
Norwegian
Persian
Polish
Portuguese
Quechua
Romanian
Russian verbs
Russian adjectives
Russian nouns
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Vietnamese
Speak any language with confidence
Take our quick quiz to start your journey to fluency today!
Get started
Search
Tự học (to do) conjugation
Vietnamese
Conjugation of tự học
Translation
tôi
Present tense
tự học
I do
Past tense
đã tự học
I did
Future tense
sẽ tự học
I will do
tôi
Present progressive tense
đang tự học
I am doing
Past progressive tense
đã đang tự học
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ tự học
I will be doing
More Vietnamese verbs
Related
Not found
We have none.
Similar
ăn học
study
bỏ học
do
đi học
go to school
tự hào
do
từ học
do
tự lực
do
tự túc
do
Similar but longer
Not found
We have none.
Random
tròng
in
trở giọng
do
từ biệt
do
tự cấp
do
từ chức
do
từ học
do
từ hôn
do
tức cười
do
tức giận
do
tượng hình
do
Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':
None found.