Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Tung (to toss) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
tung
Past tense
đã tung
Future tense
sẽ tung
tôi
Present progressive tense
đang tung
Past progressive tense
đã đang tung
Future progressive tense
đang sẽ tung

Examples of tung

Example in VietnameseTranslation in English
Hắn lục tung từng phòng một cho tới tận khi tìm ra kẻ sát nhân.He's gonna toss every cell in this block until he finds the killer.
Khi chúng nổ tung chúng sẽ bắn ra những viên phốt pho trắng... tung tóe khắp phòng của hắn.So when they explode, they toss little white balls of phosphorus... here all around his room.
Sau đó anh ta tung nó lên như thế này... ...cuối cùng thanh kiếm cắm thẳng vào boong tàu.And then he just makes this totally perfect toss... ...and the sword ends up sticking straight up in the deck.
Rồi, tủ quần áo bị xới tung .Drawers opened, tossed through.
Cho dù họ có tung xúc xắc thế nào thì cũng thế thôi[Dan and Vicki] * No matter how they toss the dice, it had to be

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

báng
ice
băng
ice
bằng
ice
bong
peel off
bông
ball
bồng
ball
bùng
stomach
búng
stomach
bưng
stomach
bừng
stomach
bứng
stomach
cáng
port
căng
port
còng
drain
cõng
give someone a piggyback

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'toss':

None found.