Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Toan (to do) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
toan
Past tense
đã toan
Future tense
sẽ toan
tôi
Present progressive tense
đang toan
Past progressive tense
đã đang toan
Future progressive tense
đang sẽ toan

Examples of toan

Example in VietnameseTranslation in English
Chúng không âm mưu, không toan tính và không có tổ chức!They don't plot, they don't scheme, and they're not organized!
Người nước Tần không bao giờ toan hành thích ta...A citizen of Qin would not do this
Chúng tôi cũng có trát lệnh truy tố tội mưu đồ sát nhân... ...đối với những kẻ đã mưu toan giết thằng bé... ...đang nằm tại nhà bác sĩ.We got a warrant sworn for attempted murder for them that tried to kill the boy who's laying over there at the doc's.
Sự thật là, chúng ta không biết được hắn đang toan tính chuyện gì.Fact is, we don't really know what he's planning.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chan
leg
đoan
guess
than
god
thân
god
thẹn
do
thìn
thin
thồn
fill
tiễn
see off
tiến
advance
tiện
do
toạc
do
toài
do
toát
do
toét
tot
toẹt
tot

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.