Vietnamese
Afrikaans
Albanian
Arabic
Azeri
Basque
Catalan
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Faroese
Finnish verbs
Finnish adjectives
Finnish nouns
French
German
Hawaiian
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Maltese
Maori
Modern Greek
Norwegian
Persian
Polish
Portuguese
Quechua
Romanian
Russian verbs
Russian adjectives
Russian nouns
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Vietnamese
Speak any language with confidence
Take our quick quiz to start your journey to fluency today!
Get started
Search
Thừa tập (to do) conjugation
Vietnamese
Conjugation of thừa tập
Translation
tôi
Present tense
thừa tập
I do
Past tense
đã thừa tập
I did
Future tense
sẽ thừa tập
I will do
tôi
Present progressive tense
đang thừa tập
I am doing
Past progressive tense
đã đang thừa tập
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ thừa tập
I will be doing
More Vietnamese verbs
Related
Not found
We have none.
Similar
thừa thế
admit that
thực tập
do
Similar but longer
Not found
We have none.
Random
thủ tiêu
do
thuần hóa
do
thuyết minh
do
thuyết phục
convince
thừa hành
do
thưa kiện
arraign
thừa nhận
admit
thừa thế
admit that
thực hành
practice
tiếm quyền
do
Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':
None found.