Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Thỏa (to dab) conjugation

Vietnamese

Conjugation of thỏa

tôi
Present tense
thỏa
I dab
Past tense
đã thỏa
I dabbed
Future tense
sẽ thỏa
I will dab
tôi
Present progressive tense
đang thỏa
I am dabbing
Past progressive tense
đã đang thỏa
I was dabbing
Future progressive tense
đang sẽ thỏa
I will be dabbing

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khỏa
lock
thác
waterfall
thải
waste
thái
do
tham
carpet
thảm
carpet
thám
carpet
than
god
thảo
write
tháo
dismantle
tháp
low
thau
brass
thay
change
thăm
carpet
thắp
low

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

thêm
increase
thêu
embroider
thiên
neuter
thỉnh cầu
beg
thoả
dab
thoái hóa
degenerate
thỗn thện
do
thôn tính
annex
thông hiểu
understand
thông tri
dominate

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'dab':

None found.