Xin lỗi vì cái trò hài hước bắt buộc phải tham gia này. | - Believe me, apologize in advance for the heavy dose of irony we're about to participate in. |
Theo như lời ông Peter Jennings đã cho biết, quân đội Đức không thể... do hệ thống luật pháp phức tạp... nên không thể tham gia vào vụ việc. | As Peter Jennings indicated, the German army... because of very complicated laws... would not be allowed to participate. |
Tôi chắc với anh rằng nếu anh tham gia cuộc sống của anh ở đây sẽ dễ dàng hơn | Now, I can assure you that your time here will be a whole lot easier if you just participate. |
Là một sự kiện tuyệt vời và các bạn được yêu cầu phải tham gia | It should be a wonderful event. You are all required to participate in one way or another. |
Tướng quân Miguel Grande đã đột ngột quyết định tham gia... ... vào hội thảo giải trừ quân bị ở vùng Trung Á. | General Miguel Grande has suddenly decided to participate... ... in a Central Asian disarmament conference. |
Nổi tiếng vì đã tham gia đào 11 đường hầm chạy trốn. | Known to have participated in digging of 11 escape tunnels. |