Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Tha (to excuse) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
tha
Past tense
đã tha
Future tense
sẽ tha
tôi
Present progressive tense
đang tha
Past progressive tense
đã đang tha
Future progressive tense
đang sẽ tha

Examples of tha

Example in VietnameseTranslation in English
Hoo. tôi hiểu ông buồn... vì cái chết của vợ ông... nhưng sẽ không thể tha thứ nếu phạm 1 sai lầm chết người thế này.Hoo. I understand you are upset over the death of your wife, but that's no excuse for making another fatal mistake.
Thanh minh không phải là cách để tha thứ.An explanation is not an excuse.
Ông sẽ tha lỗi cho sự xuất hiện của tôiYou'll have to excuse my appearance.
- Tôi xin lỗi, tha thứ cho tôi.I'm sorry, excuse me. What?
Các anh phải tha thứ cho họ.You must excuse them.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bịa
beer
boa
leave a tip to
búa
hammer
bừa
hammer
bửa
hammer
cua
take out a girl
cưa
saw
cứa
do
cựa
do
dọa
do
dừa
do
dựa
do
địa
plate
đua
compete
đùa
joke

Similar but longer

tham
carpet
than
god
thau
brass
thay
change
thoa
dab
thỏa
dab
thua
do
thùa
do
thưa
do
thừa
do
thửa
do

Random

tài giảm
do
tạo lập
create
tém
stamp
tế
gallop
tê bại
do
thả
excuse
tha thứ
forgive
tham tán
grip
than phiền
complain
thành lập
establish

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'excuse':

None found.