Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Hoo. tôi hiểu ông buồn... vì cái chết của vợ ông... nhưng sẽ không thể tha thứ nếu phạm 1 sai lầm chết người thế này. | Hoo. I understand you are upset over the death of your wife, but that's no excuse for making another fatal mistake. |
Thanh minh không phải là cách để tha thứ. | An explanation is not an excuse. |
Ông sẽ tha lỗi cho sự xuất hiện của tôi | You'll have to excuse my appearance. |
- Tôi xin lỗi, tha thứ cho tôi. | I'm sorry, excuse me. What? |
Các anh phải tha thứ cho họ. | You must excuse them. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Catalan | disculpar | Dutch | excuseren,executeren, verontschuldigen, verschonen |
English | excuse | Esperanto | ekskuzi |
Faroese | orsaka | French | excuser |
Icelandic | afsaka | Italian | scusare |
Macedonian | извини, се извади | Norwegian | unnskylde |
Polish | usprawiedliwić | Romanian | scuza |
Russian | извинить, извинять, простить | Spanish | disculpar, excusar |
Thai | แก้ตัว |