Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Se (to ) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
se
Past tense
đã se
Future tense
sẽ se
tôi
Present progressive tense
đang se
Past progressive tense
đã đang se
Future progressive tense
đang sẽ se

Examples of se

Example in VietnameseTranslation in English
Đa-vít không thể ép U-ri-gia ngủ với Bát-se-va, cho nên ông tìm cách khác để che giấu việc ngoại tình của mình.David cannot force Uriah to sleep with Bathsheba, so he finds another way to conceal his adultery.
Ông se không thoát mà còn sống đâu.I am taking that bird back with me.
Bát-se-va đã mang thai.[Narrator] Bathsheba becomes pregnant.
Protejam-se!Take cover!
Ngày hôm nay, ta không đâm xuyên tim Ma Mút. Mà chính là 1 trong các con. 1 trong các con se đoạt được Ngọn Giáo TrắngToday... ...I will not pierce the heart of the Mannak.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

be
build a mud embankment with
đe
do
ne
do
sa
fall
barge
sả
cut into pieces
sạ
sow
sẻ
will
sệ
will
so
compare
sổ
slip away
skull
sờ
skull
sợ
fear
history

Similar but longer

seo
do

Random

rùng
forest
rụt
withdraw
rút lui
do
rướn
lean
săn đón
do
sắp xếp
arrange
sẻ
will
sẻ chia
share
sểnh tay
do
so sánh
compare

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to '':

None found.