Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Mua (to buy) conjugation

Vietnamese
17 examples

Conjugation of mua

tôi
Present tense
mua
I buy
Past tense
đã mua
I bought
Future tense
sẽ mua
I will buy
tôi
Present progressive tense
đang mua
I am buying
Past progressive tense
đã đang mua
I was buying
Future progressive tense
đang sẽ mua
I will be buying

Examples of mua

Example in VietnameseTranslation in English
Em mua bốn hay năm quyển một tháng.I buy four or five a month.
Em mua bốn hay năm...?You buy four or five...?
Về con dao mà cậu bé tốt bụng, ngay thẳng này thừa nhận mua đêm giết người thì sao?What about the knife this fine, upright boy admitted buying the night of the killing?
- Tôi mua cái đồng hồ này có 1,500.- I buy watch for 1,500.
- Hả? - Tôi sẽ mua bia cho ông, được không?- I buy you one beer, okay?
Tôi đã mua nó ở hiệu cầm đó cách nhà thằng bé hai khu.I bought that at a pawn shop two blocks from the boy's house.
- Nhưng mẹ đã mua vé rồi.- Yeah, but I already bought the tickets.
Tôi nghĩ tổ chức của Khaled đã mua vũ khí hạt nhân... và cố tình đưa vào lãnh thổ Hoa kỳ.We think Khaled's group bought the nukes and is trying to bring them to US soil.
Tôi đã mua của một người ký gởi những bức tranh... Từ anh họ Hiemler, Alfred Lindle, họa sĩ người Hà Lan.I bought a consignment of paintings... from a cousin of Hiemler, Alfred Lindle, a Dutch artist.
Tớ đã mua vé đi Mỹ!I've bought a ticket to the States.
- Ôi không, anh mua rồi à?I bought the car. - Oh, no. You did?
Anh đã mua rồi?You bought them?
Ai sẽ mua con mụ này ?Who will buy this woman?
Vàng sẽ mua được ngựa, được mền.Gold will buy horses, blankets.
Em hy vọng Jadine sẽ mua hết cổ phần của hãng thuốc, và rồi chúng ta sẽ có thể được hạnh phúc cùng nhau.And that I can't take. I hope that Jardine will buy back all the shares in the factory... and then we can be happy together.
Cái này sẽ mua đủ thuốc nổ để làm gãy lưng con ngựa của tôi.This will buy enough dynamite to give my horse a rupture.
Có lẽ cái này sẽ mua được cho anh một chai thuốc để bôi trơn cánh tay anh.Maybe this will buy you a bottle of medicine to keep your arm well-oiled.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bịa
beer
boa
leave a tip to
búa
hammer
bừa
hammer
bửa
hammer
cua
take out a girl
cưa
saw
cứa
do
cựa
do
dọa
do
dừa
do
dựa
do
địa
plate
đua
compete
đùa
joke

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

miễn trừ
except
dream
mong
thin
mộ binh
war grave
mờm
muzzle
múa
dance
mua vui
do
mút
suck
mưu hại
do
nạo
grate

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'buy':

None found.