Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Mong (to thin) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
mong
Past tense
đã mong
Future tense
sẽ mong
tôi
Present progressive tense
đang mong
Past progressive tense
đã đang mong
Future progressive tense
đang sẽ mong

Examples of mong

Example in VietnameseTranslation in English
Ý tôi là, điều mà ông cụ làm, đúng là điều không mong đợi.I mean, that thing with the old man, that was pretty unexpected.
Anh đã kết hôn còn em cứ mong gặp anh vào cuối tuần rồi em ngồi đợi như thể chẳng có việc gì làm, nên gọi cho Isaac.You're married and I expected to see you this weekend and I sit around like I've nothing to do, so I called Isaac. We went for a walk.
Ta đã sống để thấy điều ta không bao giờ mong đợi.I have lived to see something which I never expected.
Em chẳng trông mong gì nữa.I don't have anything to look forward to.
Chẳng lẽ giờ này còn chờ mong vào dòng chữ xâm trên bụng?Don't you think you stiII can depend on this tattoo?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

báng
ice
băng
ice
bằng
ice
bong
peel off
bông
ball
bồng
ball
bùng
stomach
búng
stomach
bưng
stomach
bừng
stomach
bứng
stomach
cáng
port
căng
port
còng
drain
cõng
give someone a piggyback

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

mặc niệm
do
mắm
tray
miễn nghị
free conference
móc máy
hook machine
mon men
do
mòng
thin
mong muốn
desire
mổ xẻ
dissect
mơ ước
dream
mời mọc
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'thin':

None found.