Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Lấp (to do) conjugation

Vietnamese

Conjugation of lấp

tôi
Present tense
lấp
I do
Past tense
đã lấp
I did
Future tense
sẽ lấp
I will do
tôi
Present progressive tense
đang lấp
I am doing
Past progressive tense
đã đang lấp
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ lấp
I will be doing

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bập
corn
bịp
bluff
bóp
press
bốp
pop
bớp
slap lightly
bụp
do
cạp
pair
cắp
filch
cặp
pair
cấp
grant
cập
pair
cóp
do
cúp
skip a course
cụp
cup
dấp
bicycle

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

lăng
do
lẳng
do
lặp lại
repeat
lâm chung
witness
lần chần
blanch times
lập
do
lập nghiệp
colonize
lập pháp
legislate
lập trình
program
lật bật
flip out

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.