Loanh quanh (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples

Conjugation of loanh quanh

tôi
Present tense
loanh quanh
I do
Past tense
đã loanh quanh
I did
Future tense
sẽ loanh quanh
I will do
tôi
Present progressive tense
đang loanh quanh
I am doing
Past progressive tense
đã đang loanh quanh
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ loanh quanh
I will be doing

Examples of loanh quanh

Example in VietnameseTranslation in English
Jessup và bác đang chạy cùng nhau đi đến cái tuổi tứ tuần, nhưng bác không biết bố cháu ở đâu, và bác cũng không chạy loanh quanh để hỏi cậu ấy ở đâu đâu.Jessup and me run together for coming on 40 years, but I don't know where he's at, and I ain't gonna go around asking after him, neither.
Điều này có thể gây ngạc nhiên cho cậu đấy, Tom, bởi vì cậu cứ chạy loanh quanh như mấy hột xí ngầu suốt đời không có nghĩa là không tồn tại một thế giới rộng lớn hơn ngoài kia.This may come as a surprise to you, Tom, but just because you kicked around the same six blocks for your whole life doesn't mean that there isn't a whole larger world out there.
Không thể đi loanh quanh làm bất cứ gì mình thấy thích!Can't just go around doing whatever you feel like!
Tôi thấy tất cả mọi thứ tôi đã làm Tôi đã vương vấn với điều mình đã làm và cứ ẩn hiện loanh quanh tôi nhắc nhở tôi những gì đã quaEverything I do, everything I see, I'm surrounded by these tiny triggers.
Điều này có thể gây ngạc nhiên cho cậu đấy, Tom, bởi vì cậu cứ chạy loanh quanh như mấy hột xí ngầu suốt đời không có nghĩa là không tồn tại một thế giới rộng lớn hơn ngoài kia. Cậu biết điều đó là gì không? Mấy cái ô cửa trong cậu chưa từng được mở.This may come as a surprise to you, but just because you lived here for your whole life doesn't mean that there isn't a whole larger world out there, doorways you haven't even opened, things you wouldn't have any understanding of.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

Not found
We have none.

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.
Learning languages?