Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Lia (to do) conjugation

Vietnamese
4 examples
tôi
Present tense
lia
Past tense
đã lia
Future tense
sẽ lia
tôi
Present progressive tense
đang lia
Past progressive tense
đã đang lia
Future progressive tense
đang sẽ lia

Examples of lia

Example in VietnameseTranslation in English
"Thường thấy đi cùng với anh chàng độc thân John Watson". "Bạn sẽ làm gì với nó đây, lia nó đi sao?""Frequently seen in the company of bachelor John Watson. " What are you going to do, throw it?
Tao xuống xe và xin lỗi liền Sau đó mở cái ví ra Đưa cho hắn hết tất cả tiền trong ví Và xin lỗi lia lịaI'd make him get down on his knees and apologize again and again until he was hunched over and cowering like a scared weak pathetic dog!
Anh ta đã cố gắng kiểu như lia tóc mình với một cây chĩa, dĩ nhiên là không bao giờ làm được.He's left trying to sort of cut his hair with a fork, which of course can never be done.
"Bạn sẽ làm gì với nó đây, lia nó đi sao?"" What are you going to do, throw it?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bịa
beer
boa
leave a tip to
búa
hammer
bừa
hammer
bửa
hammer
cua
take out a girl
cưa
saw
cứa
do
cựa
do
dọa
do
dừa
do
dựa
do
địa
plate
đua
compete
đùa
joke

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.