Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Kinh doanh (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples

Conjugation of kinh doanh

tôi
Present tense
kinh doanh
I do
Past tense
đã kinh doanh
I did
Future tense
sẽ kinh doanh
I will do
tôi
Present progressive tense
đang kinh doanh
I am doing
Past progressive tense
đã đang kinh doanh
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ kinh doanh
I will be doing

Examples of kinh doanh

Example in VietnameseTranslation in English
Việc kinh doanh của anh đáng giá cả mấy trăm ngàn 1 thương vụYou know, my trading is more than hundreds thousand doIlars each.
Tôi nghĩ anh phải là người khác hay giả chết... buôn thuốc phiện và bắt cóc là việc kinh doanh ở đó...ED: I don't think so. Go to the wrong person, you're a dead man.
Chúng ta kết hợp kinh doanh sẽ ổn lắm đấy.I've got to take you downtown for the best-
Sao ta không nhìn sang đây để đến với báo cáo kinh doanh nhỉ?Why don't we come over here and Iook at the sales projections?
Tốc độ của những phi vụ kinh doanh, cưng à Đó là cách làm của bọn tớ.Speed of business, baby. That's how we do it.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

Not found
We have none.

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.