Việc kinh doanh của anh đáng giá cả mấy trăm ngàn 1 thương vụ | You know, my trading is more than hundreds thousand doIlars each. |
Tôi nghĩ anh phải là người khác hay giả chết... buôn thuốc phiện và bắt cóc là việc kinh doanh ở đó... | ED: I don't think so. Go to the wrong person, you're a dead man. |
Chúng ta kết hợp kinh doanh sẽ ổn lắm đấy. | I've got to take you downtown for the best- |
Sao ta không nhìn sang đây để đến với báo cáo kinh doanh nhỉ? | Why don't we come over here and Iook at the sales projections? |
Tốc độ của những phi vụ kinh doanh, cưng à Đó là cách làm của bọn tớ. | Speed of business, baby. That's how we do it. |