Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Khinh (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
khinh
Past tense
đã khinh
Future tense
sẽ khinh
tôi
Present progressive tense
đang khinh
Past progressive tense
đã đang khinh
Future progressive tense
đang sẽ khinh

Examples of khinh

Example in VietnameseTranslation in English
Khá rõ ràng rằng Larry khinh thường hầu hết các Jedi khác.- I don't know. Larry made it quite clear that he despised most of the other Jedis.
Cả đời con bị khinh rẻ và coi thườngI'm humiliated and looked down upon by others all my life
Không thể để bọn Tây dương khinh miệt taCan not let foreigners look down on us
Tôi không biết họ giờ này ra sao. nhưng tôi hy vọng và cầu cho mọi người sẽ không khinh thường họ và ép họ vào đường cùng.I do not know what is to become of them. But I hope and pray that she will not slight them, and compel them to go into low company.
Em không để anh làm những chuyện đáng khinh... ...nhưng em đã bán mình bằng cách lấy một người mà em không yêu.You wouldn't let me do anything dishonorable... ...but you'd sell yourself in marriage to a man you didn't love.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

khênh
do
khích
jeer
khiền
do
khiến
mak
khiếp
do
khiếu
do not understand
trinh
submit

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

khâu díu
stitch affair
khi trá
while disguised
khiếu oan
do
khiếu tố
do
khinh thường
do
khịt
close
khoa trương
show off
khoán
feel all
khỏi
smoke
khởi hấn
weld smoke

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.