Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Giờ nhìn những bông hoa này? | Now look at this flower, see? |
Tôi có vài bông hoa cho cô, người đẹp. | Got some flowers for you, sweetheart. |
Nếu cần phải gởi hoa... thì ở đâu... | lf I were to send you flowers, where would I, uh-- |
- Bánh ga tô - Và cả hoa nữa | Petit fours. - And the flowers. |
- Ông đã gởi hoa cho tôi? | - You sent me the flowers. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Arabic | نور | English | flower |
Esperanto | floradi | Finnish | heilimöidä |
Italian | fiorire | Japanese | 開花 |
Malay | bunga | Norwegian | blomstre |
Polish | zakwitać | Portuguese | florescer,florir |
Quechua | sisay | Romanian | înflori |
Spanish | florear, florecer | Swedish | blomma |
Turkish | çiçeklenmek |