Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Hoa (to flower) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
hoa
Past tense
đã hoa
Future tense
sẽ hoa
tôi
Present progressive tense
đang hoa
Past progressive tense
đã đang hoa
Future progressive tense
đang sẽ hoa

Examples of hoa

Example in VietnameseTranslation in English
Giờ nhìn những bông hoa này?Now look at this flower, see?
Tôi có vài bông hoa cho cô, người đẹp.Got some flowers for you, sweetheart.
Nếu cần phải gởi hoa... thì ở đâu...lf I were to send you flowers, where would I, uh--
- Bánh ga tô - Và cả hoa nữaPetit fours. - And the flowers.
- Ông đã gởi hoa cho tôi?- You sent me the flowers.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bịa
beer
boa
leave a tip to
búa
hammer
bừa
hammer
bửa
hammer
cua
take out a girl
cưa
saw
cứa
do
cựa
do
dọa
do
dừa
do
dựa
do
địa
plate
đua
compete
đùa
joke

Similar but longer

khoa
lock
thoa
dab

Random

hảo
perfect
hiện
rise
hiệu chính
do
hoạ
draw
hòa
flower
hòa tan
dissolve
hoả táng
cremate
hoạn
castrate
hoang mang
do
hoẹt
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'flower':

None found.