Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Hiếu (to be fond of) conjugation

Vietnamese
tôi
Present tense
hiếu
Past tense
đã hiếu
Future tense
sẽ hiếu
tôi
Present progressive tense
đang hiếu
Past progressive tense
đã đang hiếu
Future progressive tense
đang sẽ hiếu

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

biếu
offer
điếu
condole on someones death
hiến
give
hiện
rise
hiếng
do
hiếp
rape
hiệp
come together
hiểu
understand
kiếu
type

Similar but longer

chiếu
pm
khiếu
do not understand
thiếu
do

Random

hạn
hate
hạp
suit
háy
do
hét
end
hết
finish
hiệp thương
do
hiểu
understand
hiếu sinh
do
hóa trang
disguise
hoan nghênh
welcome

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'be fond of':

None found.