Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Đi bộ từ đây, dọc theo đường hầm này người của Bane không phải bọn ham chiến bình thường đâu | From here, Bane's men patrol the tunnels. And they're not your average brawlers. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | tunnel | Esperanto | tuneli |
Finnish | tunneloida | French | tunneliser |
Indonesian | menembusi | Polish | tunelować |
Swedish | tunnla |