Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Ham (to tunnel) conjugation

Vietnamese
1 examples
tôi
Present tense
ham
Past tense
đã ham
Future tense
sẽ ham
tôi
Present progressive tense
đang ham
Past progressive tense
đã đang ham
Future progressive tense
đang sẽ ham

Examples of ham

Example in VietnameseTranslation in English
Đi bộ từ đây, dọc theo đường hầm này người của Bane không phải bọn ham chiến bình thường đâuFrom here, Bane's men patrol the tunnels. And they're not your average brawlers.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bám
press
băm
press
bằm
press
bặm
press
bẩm
press
bấm
press
bơm
pump
cam
do
cảm
feel
cám
do
căm
bear resentment against
cắm
do
cặm
do
cầm
hold
cấm
do

Similar but longer

kham
do
tham
carpet

Random

gỡ
wood
gợn
do
hả
do
hãi
do
hãm
tunnel
hãm hại
harm
hàm súc
do
ham thích
desire
hay
have a habit of
hặc
do

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'tunnel':

None found.