Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Găm (to gnaw) conjugation

Vietnamese

Conjugation of găm

tôi
Present tense
găm
I gnaw
Past tense
đã găm
I gnawed
Future tense
sẽ găm
I will gnaw
tôi
Present progressive tense
đang găm
I am gnawing
Past progressive tense
đã đang găm
I was gnawing
Future progressive tense
đang sẽ găm
I will be gnawing

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bám
press
băm
press
bằm
press
bặm
press
bẩm
press
bấm
press
bơm
pump
cam
do
cảm
feel
cám
do
căm
bear resentment against
cắm
do
cặm
do
cầm
hold
cấm
do

Similar but longer

giăm
vinegar
ngăm
do

Random

ê răng
im afraid that
ễnh
swell
gãi
scratch
gạt gẫm
cheat
gàu sòng
do
gạy
do
gặm
gnaw
gật
nod
gây cấn
do
gây hấn
cause fight

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'gnaw':

None found.