Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Gom (to do) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
gom
Past tense
đã gom
Future tense
sẽ gom
tôi
Present progressive tense
đang gom
Past progressive tense
đã đang gom
Future progressive tense
đang sẽ gom

Examples of gom

Example in VietnameseTranslation in English
MệnH lệnH của tôi kHông bao gom viêc rời bỏ vi trí của mìnH.I have my orders, too, sir. They don't include me abandoning my post.
Xin xỏ, vay mượn, ăn cắp, gom nhặt, đi vòng...Beg, borrow, hack, tap, bypass! I don't care what you do!
Hãy gom chừng 12 người Tìm giết hắn cho ta! Mang nàng về cho ta.Take a dozen of your best men, track him down, kill him....and bring her back to me !
Xuống dưới gom hết súng của bọn chúng.Get down there and take their guns away from them.
Tại sao anh gom lá của tôi chỉ để thảy xuống giếng vậy?Why are you gathering my leaves just to throw them down a well?

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bám
press
băm
press
bằm
press
bặm
press
bẩm
press
bấm
press
bơm
pump
cam
do
cảm
feel
cám
do
căm
bear resentment against
cắm
do
cặm
do
cầm
hold
cấm
do

Similar but longer

Not found
We have none.

Random

giần
scaffold
giở trò
act
giữ lời
keep comments
gói
pillow
gom góp
collect
gọn
be neatly arranged
gội
wash somebodys headhair
gờm
do
gượm
do
hà hiếp
domineer

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'do':

None found.