Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Giong (to like) conjugation

Vietnamese
1 examples
tôi
Present tense
giong
Past tense
đã giong
Future tense
sẽ giong
tôi
Present progressive tense
đang giong
Past progressive tense
đã đang giong
Future progressive tense
đang sẽ giong

Examples of giong

Example in VietnameseTranslation in English
Đúng là có nhiều nơi thiêng liêng tương tự ở Anh quốc và các vùng đất phương Tây khác cũng chất đầy kho báu thế này, và ta sẽ được lợi lớn nếu giong buồm đến đó.It must be true that there are many more such holy places in England and other lands to the west likewise filled with such treasure, and to sail there will benefit us all.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

chong
pallet
giàng
read
giảng
read
giáng
lower
giạng
read
giăng
read
giằng
read
giỏng
like
gióng
like
giồng
like
giống
be alike
gượng
mirror
phong
wrap

Similar but longer

Not found
We have none.

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'like':

None found.