Speak any language with confidence

Take our quick quiz to start your journey to fluency today!

Get started

Gia (to increase) conjugation

Vietnamese
5 examples
tôi
Present tense
gia
Past tense
đã gia
Future tense
sẽ gia
tôi
Present progressive tense
đang gia
Past progressive tense
đã đang gia
Future progressive tense
đang sẽ gia

Examples of gia

Example in VietnameseTranslation in English
Nó sẽ tạo ra 1 đội quân sẽ làm hủy diệt toàn bộ thế giới. Sức mạnh của nó gia tăng Đó là nguồn sức manh của hắn.raise a force that will alter the very course of the world increases in power. ... is the source of his power.
Sĩ quan đài quan sát, gia tăng tối đa.Officer Watch, increase max.
Chúng ta đang tăng gia tốc lên 10 đến 13 lần theo như máy tính thông báoWe have a measuring device that 10 to 13 times increased.
Cứ để nó gia tăng!Let it increase!
Dừng lại tiếp nhiên liệu là gia tăng khả năng bị phát hiện.Stopping to refuel increases the possibility of detection.

More Vietnamese verbs

Related

Not found
We have none.

Similar

bịa
beer
boa
leave a tip to
búa
hammer
bừa
hammer
bửa
hammer
cua
take out a girl
cưa
saw
cứa
do
cựa
do
dọa
do
dừa
do
dựa
do
địa
plate
đua
compete
đùa
joke

Similar but longer

giam
vinegar
giao
hand over
giũa
file

Random

gáy
do
gắng
do
gây dựng
build
ghê tởm
do
giả
pretend
giã
grind
giả danh
personate
gia hình
quarter
giải quyết
resolve
giám sát
monitor

Other Vietnamese verbs with the meaning similar to 'increase':

None found.