Chúng ta không tới Dehli, chúng ta sẽ tới cung điện Pankot. | We're not going to Delhi, doll. We're going to Pankot Palace. |
Hãy xem William Randolph Hearst, người đã nói với những nhà nhiếp ảnh của ông ta "Ông cung cấp những tấm ảnh, tôi cung cấp chiến tranh. " | Look at William Randolph Hearst, who told his photographers "You provde the pictures. |
Nhưng họ không cung cấp dịch vụ. | But they don't provide any service. |
Chính xác thì công ty anh cung cấp thứ gì? | What specifically does your company supply? |
Tần Vương đã triệu tôi vào Hoàng cung diện kiên... bởi tôi đã lập 1 công trạng làm kinh động cả nước Tần. | The King of Qin has summoned me My deeds have astonished the Kingdom |
Khi anh yêu cầu nước uống của anh, khi bị mất nước, tôi đã cung cấp. | When you asked me for your own supply of water when the plumbing went down, did I not provide it? |
Đây có thể do một đặc vụ IMF đã cung cấp mã phóng cho một tên khủng bố có tiếng | This made possible by IMF agents who did willing provide the launch codes to a known terrorist. |