Cooljugator Logo Get a Vietnamese Tutor

cung

to do

Looking for learning resources? Study with our courses! Get a full Vietnamese course →

Conjugation of cung

tôi
Present tense
cung
I do
Past tense
đã cung
I did
Future tense
sẽ cung
I will do
tôi
Present progressive tense
đang cung
I am doing
Past progressive tense
đã đang cung
I was doing
Future progressive tense
đang sẽ cung
I will be doing

Examples of cung

Chúng ta không tới Dehli, chúng ta sẽ tới cung điện Pankot.

We're not going to Delhi, doll. We're going to Pankot Palace.

Hãy xem William Randolph Hearst, người đã nói với những nhà nhiếp ảnh của ông ta "Ông cung cấp những tấm ảnh, tôi cung cấp chiến tranh. "

Look at William Randolph Hearst, who told his photographers "You provde the pictures.

Nhưng họ không cung cấp dịch vụ.

But they don't provide any service.

Chính xác thì công ty anh cung cấp thứ gì?

What specifically does your company supply?

Tần Vương đã triệu tôi vào Hoàng cung diện kiên... bởi tôi đã lập 1 công trạng làm kinh động cả nước Tần.

The King of Qin has summoned me My deeds have astonished the Kingdom

Khi anh yêu cầu nước uống của anh, khi bị mất nước, tôi đã cung cấp.

When you asked me for your own supply of water when the plumbing went down, did I not provide it?

Đây có thể do một đặc vụ IMF đã cung cấp mã phóng cho một tên khủng bố có tiếng

This made possible by IMF agents who did willing provide the launch codes to a known terrorist.