Có một Vòng Tròn Bảo Vệ bao quanh nhà. | There's a protective circle around the house. |
Giữ chúng bao quanh tôi! | Keep them in a circle around me. |
Là dòng chảy sinh mệnh bao quanh hành tinh này... ... mang sự sống đến mọi thứ trên thế giới. | That's what we call the river of life that circles our planet... ... giving life to the world and everything in it. |
Chúng sẽ hòa hợp vào dòng Lifestream và bao quanh hành tinh này... | They will rejoin the Lifestream and circle the planet... |
Cả đàn bao quanh con bê với bức tường sừng bảo vệ nó. | The whole herd encircles the calf with a protective wall of horns. |