Get a Vietnamese Tutor
to pass by
Và có đủ tàn nhẫn để bắt tôi ngồi ngoài kia nhìn những người mẫu mới đi qua.
And were cruel enough to make me sit out there and watch the new models pass by.
Khi cháu đi qua lúc hắn giả làm bồi bàn cháu thấy hắn làm rơi khói thuốc ở các khách sạn cao cấp không cho bồi bàn hút thuốc
When l pass by the waiter, l smelt tobacco smoke.
Hàng ngàn người đi qua đây mỗi ngày.
Thousands of people pass by there every day.
Anh phải mời cô ấy để anh ấy tình cờ đi qua.
You're just supposed to invite her over, so he can happen to pass by.
Chúng tôi dùng trực thăng gửi chuyển tiếp thư cho chiếc tàu khi nó đi qua
We helicopter mail to the ships when they pass by.