nhưng tôi phải đi. | But I've gotta go. |
Ông cứ lo bán rượu đi... và đừng xía vô chuyện của tôi. Shanssey. | You just go on serving your watered-down liquor and keep out of my business, Shanssey. |
Thế thì giết quách nó đi | Let him go and kill Royal Dog himself then. |
Cố lên, cố lên nữa đi được rồi, nó hoạt động rồi, Con cử động được rồi. | Try. Try and move your arm. - There we go. |
Tuy nhiên thật không may, Chúng tôi kiểm tra nhanh hành lý của các bạn trong chuyến đi này. | Unfortunately, we're going to have to do a quick luggage check search. |
Có lẽ tôi đã đi vệ sinh. | I maybe went to the bathroom. |
Tay này đã đi thăm theo đoàn 2 lần rồi. | This guy went through the tour twice. |
Tôi đã đi đọc sách tiếng Anh, và cố hết sức để tránh có nếp nhăn và tàn nhang như những gì Helen đã dự đoán. | So I went to read English books, and did my best to avoid the speccy, spotty fate that Helen had predicted for me. |
Hãy nhìn những gì cô bé đã đi qua. | Look what she went through. |
Keller đe dọa đuổi việc tôi, vì vậy tôi... Tôi đã đi cùng với ông ta. | Keller threatened my iob, so I iust- I went along with him. |
Tyler bỏ đi rồi. | Tyler went away. |
- Bố cháu đi rồi mà. | - He just went. - Let's go. |
Không phải. Quầy tiếp tân nói... đã có người thanh toán và xách hành lý đi rồi. | No, someone already did, and went up for her luggage. |
Hắn đi rồi. | Came and went. |
Ảnh mới ở đây, nhưng đã đi rồi. | He was here a minute ago, but he went. |
"Nhưng ta vẫn sẽ đi" | ♪ But I will go ♪ |
Còn đàn bò thì sao? Không có người đàn bò sẽ đi tản lạc. | While you get the men, the four of us will go on in. |
Mae và cô sẽ đi ngay bây giờ. | Mae and you will go right now. Cheers! |
Vậy thì anh sẽ đi. | Then I will go... |
- Tôi cũng sẽ đi | - l will go too - l will go along |
Tôi đang đi tìm thành phố Ophir mất tích. | I am going to the lost city of Ophir. |
Em đang đi "MayHongSun" với Yun... | I am going to "MayHongSun" with Yun |
Tôi đang đi tới khu giải trí. | I am going to the recreation area. |
Riêng tôi... ...tôi đang đi Cairo. | Myself... I am going to Cairo. |
- Và tôi đang đi tìm kiếm họ. | And I am going to find them. |